round-shouldered
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑʊnd.ˌʃoʊl.dɜːd/
Tính từ
sửaround-shouldered /ˈrɑʊnd.ˌʃoʊl.dɜːd/
- Gù.
Tham khảo
sửa- "round-shouldered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
round-shouldered /ˈrɑʊnd.ˌʃoʊl.dɜːd/