Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑʊnd.ˌʃoʊl.dɜːd/

Tính từ

sửa

round-shouldered /ˈrɑʊnd.ˌʃoʊl.dɜːd/

  1. .

Tham khảo

sửa