Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ruː.ˈlɑːd/

Danh từ

sửa

roulade /ruː.ˈlɑːd/

  1. (Âm nhạc) Sự ngân dài.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
roulade
/ʁu.lad/
roulades
/ʁu.lad/

roulade gc /ʁu.lad/

  1. Chả cuốn.
  2. (Âm nhạc) Sự ngân.

Tham khảo

sửa