Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrə.fiɳ/

Động từ

sửa

roughing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của rough.

Danh từ

sửa

roughing

  1. Sự gia công.

Tham khảo

sửa