Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rouf
/ʁuf/
rouf
/ʁuf/

rouf /ʁuf/

  1. (Hàng hải) Mui (tàu thuyền).

Tham khảo

sửa