Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁu.ku.lad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
roucoulade
/ʁu.ku.lad/
roucoulades
/ʁu.ku.lad/

roucoulade gc /ʁu.ku.lad/

  1. Lời tỉ tê, lời nỉ non.

Tham khảo

sửa