Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rotengle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rotengles
/ʁɔ.tɑ̃ɡl/
rotengles
/ʁɔ.tɑ̃ɡl/
rotengle
gđ
(
Động vật học
)
Cá chép
vây
đỏ.
Tham khảo
sửa
"
rotengle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)