rosicrucien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rosicrucien /ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/ |
rosicruciens /ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/ |
Giống cái | rosicrucien /ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/ |
rosicruciens /ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/ |
rosicrucien /ʁɔ.zi.kʁy.sjɛ̃/
- Xem rose-croix
Tham khảo
sửa- "rosicrucien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)