Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.zjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rosière
/ʁɔ.zjɛʁ/
rosière
/ʁɔ.zjɛʁ/

rosière gc /ʁɔ.zjɛʁ/

  1. Thiếu nữ đức hạnh (ở một số địa phương được tặng thưởng vòng hoa hồng).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cô gái nết na.
  3. Như bouvière.

Tham khảo

sửa