Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
net˧˥ naː˧˧nḛt˩˧ naː˧˥nəːt˧˥ naː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
net˩˩ naː˧˥nḛt˩˧ naː˧˥˧

Định nghĩa

sửa

nết na

  1. Có nết tốt, ngoan ngoãn.
    Cô bé nết na.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa