Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rosages
/ʁɔ.zaʒ/
rosages
/ʁɔ.zaʒ/

rosage

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cây đỗ quyên.

Tham khảo sửa