Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ror roret
Số nhiều ror rora, rorene

ror

  1. Bánh lái.
    Han satt ved roret og styrte båten.
    å overta roret — Chiếm quyền lèo lái, điều khiển.

Tham khảo

sửa