Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ror
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ror
roret
Số nhiều
ror
rora
,
rorene
ror
gđ
Bánh lái
.
Han satt ved
roret
og styrte båten.
å overta
roret
— Chiếm quyền lèo lái, điều khiển.
Tham khảo
sửa
"
ror
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)