Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊp.ˈlæ.dɜː/

Danh từ

sửa

rope-ladder /ˈroʊp.ˈlæ.dɜː/

  1. Thang dây.

Tham khảo

sửa