Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊp.ˈdænt.sɜː/

Danh từ

sửa

rope-dancer /ˈroʊp.ˈdænt.sɜː/

  1. Người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc).

Tham khảo

sửa