Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈruː.ti/

Tính từ sửa

rooty /ˈruː.ti/

  1. Như rễ.
  2. Có nhiều rễ.

Danh từ sửa

rooty /ˈruː.ti/

  1. (Quân sự) , (từ lóng) bánh mì.

Tham khảo sửa