ronron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ̃.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ronron /ʁɔ̃.ʁɔ̃/ |
ronrons /ʁɔ̃.ʁɔ̃/ |
ronron gđ /ʁɔ̃.ʁɔ̃/
- Tiếng gừ gừ (của mèo khi thích thú).
- Tiếng ro ro, tiếng vù vù.
- Le ronron d’un moteur — tiếng vù vù của một động cơ
Tham khảo
sửa- "ronron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)