Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roneo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
roneo
(
Ngành in
)
Máy
rô-nê-ô
.
Ngoại động từ
sửa
roneo
ngoại động từ
Quay
rô-nê-ô
;
in rô-nê-ô
.
Tham khảo
sửa
"
roneo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)