rondache
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửarondache
Tham khảo
sửa- "rondache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ̃.daʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rondache /ʁɔ̃.daʃ/ |
rondache /ʁɔ̃.daʃ/ |
rondache gc /ʁɔ̃.daʃ/
Tham khảo
sửa- "rondache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)