Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rombière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔ̃.bjɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rombière
/ʁɔ̃.bjɛʁ/
rombières
/ʁɔ̃.bjɛʁ/
rombière
gc
/ʁɔ̃.bjɛʁ/
(
Thông tục
)
Con mụ
lố bịch
.
Tham khảo
sửa
"
rombière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)