Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

romany

  1. (Romany) Người digan; dân gipxi.
  2. (Romany) Ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi.

Tính từ

sửa

romany

  1. (Thuộc) Người digan; (thuộc) dân gipxi.
  2. (Thuộc) Ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi.

Tham khảo

sửa