Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
romany
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
romany
(
Romany
)
Người
digan
;
dân
gipxi
.
(
Romany
)
Ngôn ngữ
của
người
digan
;
ngôn ngữ
của
dân
gipxi
.
Tính từ
sửa
romany
(
Thuộc
)
Người
digan
; (thuộc)
dân
gipxi
.
(
Thuộc
)
Ngôn ngữ
người
digan
; (thuộc)
ngôn ngữ
dân
gipxi
.
Tham khảo
sửa
"
romany
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)