Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít romanse romansen
Số nhiều romanser romansene

romanse

  1. Sự lãng mạn (tình yêu).
    Han hadde en liten romanse med min søster.
  2. Tình ca, tình thi.
    Grieg har skrevet flere romanser.

Tham khảo

sửa