romancier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.mɑ̃.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
romancier /ʁɔ.mɑ̃.sje/ |
romanciers /ʁɔ.mɑ̃.sje/ |
romancier gđ /ʁɔ.mɑ̃.sje/
Tham khảo
sửa- "romancier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
romancier /ʁɔ.mɑ̃.sje/ |
romanciers /ʁɔ.mɑ̃.sje/ |
romancier gđ /ʁɔ.mɑ̃.sje/