Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑː.kiɳ.ˈhɔrs/

Danh từ

sửa

rocking-horse /ˈrɑː.kiɳ.ˈhɔrs/

  1. Ngựa gỗ bập bồng (của trẻ con).

Tham khảo

sửa