Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rockbound
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑːk.ˌbɑʊnd/
Tính từ
sửa
rockbound
/ˈrɑːk.ˌbɑʊnd/
Đầy
những
đá.
rockbound
shores
— bờ biển đầy những đá
Tham khảo
sửa
"
rockbound
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)