Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈsɔlt/

Danh từ

sửa

rock-salt /ˈrɑːk.ˈsɔlt/

  1. Muối mỏ.

Tham khảo

sửa