Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈsæ.mən/

Danh từ

sửa

rock-salmon /ˈrɑːk.ˈsæ.mən/

  1. (Động vật học) Cá nhám góc.

Tham khảo

sửa