robustious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /roʊ.ˈbəs.tʃəs/
Tính từ
sửarobustious /roʊ.ˈbəs.tʃəs/
- Ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang.
Tham khảo
sửa- "robustious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
robustious /roʊ.ˈbəs.tʃəs/