Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /roʊ.ˈbəs.tʃəs/

Tính từ

sửa

robustious /roʊ.ˈbəs.tʃəs/

  1. Ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang.

Tham khảo

sửa