roboratif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.bɔ.ʁa.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roboratif /ʁɔ.bɔ.ʁa.tif/ |
roboratives /ʁɔ.bɔ.ʁa.tiv/ |
Giống cái | roborative /ʁɔ.bɔ.ʁa.tiv/ |
roboratives /ʁɔ.bɔ.ʁa.tiv/ |
roboratif /ʁɔ.bɔ.ʁa.tif/
- (Y học, từ cũ, nghĩa cũ) Bổ.
- Remède roboratif — phương thuốc bổ
Tham khảo
sửa- "roboratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)