robinet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.bi.nɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
robinet /ʁɔ.bi.nɛ/ |
robinets /ʁɔ.bi.nɛ/ |
robinet gđ /ʁɔ.bi.nɛ/
- Vòi (nước).
- Robinet à eau — vòi nước
- Ouvrir le robinet — mở vòi nước
- c’est un vrai robinet — (thân mật) thật là một tay ba hoa
- tenir le robinet — (thân mật) dùng tùy thích
- un robinet d’eau tiède — (thân mật) người ba hoa nhạt nhẽo
Tham khảo
sửa- "robinet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)