Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.zʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rizerie
/ʁi.zʁi/
rizerie
/ʁi.zʁi/

rizerie gc /ʁi.zʁi/

  1. Nhà máy gạo.

Tham khảo

sửa