riviera
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɪ.vi.ˈɛr.ə/
Danh từ
sửariviera (số nhiều rivieras)
- (The riviera) Vùng riviera (vùng dọc bờ Địa Trung Hải của miền đông nam nước Pháp, Mônacô và đông bắc Italia, nổi tiếng về vì khí hậu và vẻ đẹp, là vùng có nhiều nơi nghỉ mát).
- Vùng giống vùng riviera.
Tham khảo
sửa- "riviera", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)