riveter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪ.və.tɜː/
Danh từ
sửariveter /ˈrɪ.və.tɜː/
Tham khảo
sửa- "riveter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửariveter ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "riveter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)