Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.və.tɜː/

Danh từ

sửa

riveter /ˈrɪ.və.tɜː/

  1. Thợ tán đinh.
  2. Máy tán đinh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

riveter ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật) Ghép bằng đinh tán.

Tham khảo

sửa