Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.vɜː.ˈpɑɪ.rət/

Danh từ sửa

river-pirate /ˈrɪ.vɜː.ˈpɑɪ.rət/

  1. Kẻ cướp trên sông.

Tham khảo sửa