Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.vɜː.ˈhɔrs/

Danh từ

sửa

river-horse /ˈrɪ.vɜː.ˈhɔrs/

  1. (Động vật học) Con lợn nước, con hà mã.

Tham khảo

sửa