Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.vɜː.ˈkræb/

Danh từ

sửa

river-crab /ˈrɪ.vɜː.ˈkræb/

  1. Cua sông.

Tham khảo

sửa