rituellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.tɥɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửarituellement /ʁi.tɥɛl.mɑ̃/
- Đều đặn; quen thuộc.
- Il arrivait rituellement à neuf heures — ông ta đến đều đặn lúc chín giờ
Tham khảo
sửa- "rituellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)