risotto
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈsɔ.ˌtoʊ/
Danh từ sửa
risotto /rɪ.ˈsɔ.ˌtoʊ/
Tham khảo sửa
- "risotto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁi.zɔ.tɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
risotto /ʁi.zɔ.tɔ/ |
risotto /ʁi.zɔ.tɔ/ |
risotto gđ /ʁi.zɔ.tɔ/
- Cơm ý.
Tham khảo sửa
- "risotto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)