Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.zɔ.ʁjys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
risorius
/ʁi.zɔ.ʁjys/
risorius
/ʁi.zɔ.ʁjys/

risorius /ʁi.zɔ.ʁjys/

  1. (Giải phẫu) Học cười.

Tham khảo

sửa