Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.pəl.ˈmɑːrk/

Danh từ sửa

ripple-mark /ˈrɪ.pəl.ˈmɑːrk/

  1. Làm gợn (trên mặt cát... ).

Tham khảo sửa