ripple-mark
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrɪ.pəl.ˈmɑːrk/
Danh từ sửa
ripple-mark /ˈrɪ.pəl.ˈmɑːrk/
- Làm gợn (trên mặt cát... ).
Tham khảo sửa
- "ripple-mark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ripple-mark /ˈrɪ.pəl.ˈmɑːrk/