Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ripaille
/ʁi.paj/
ripailles
/ʁi.paj/

ripaille gc /ʁi.paj/

  1. (Thân mật) Cuộc chè chén.
    Faire ripaille — chè chén

Tham khảo

sửa