Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ripaille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.paj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ripaille
/ʁi.paj/
ripailles
/ʁi.paj/
ripaille
gc
/ʁi.paj/
(
Thân mật
)
Cuộc
chè chén
.
Faire
ripaille
— chè chén
Tham khảo
sửa
"
ripaille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)