Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ rinocer--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ri.nɔ.ˈʦɛ.rɔ/

Danh từ

sửa

rinocero

  1. Họ giác.