Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪm.ləs/

Tính từ

sửa

rimless /ˈrɪm.ləs/

  1. Không vành.
    a rimless hat — cái mũ không vành

Tham khảo

sửa