rimailleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.ma.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rimailleur /ʁi.ma.jœʁ/ |
rimailleurs /ʁi.ma.jœʁ/ |
rimailleur gđ /ʁi.ma.jœʁ/
Tham khảo
sửa- "rimailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)