Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.ma.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rimailleur
/ʁi.ma.jœʁ/
rimailleurs
/ʁi.ma.jœʁ/

rimailleur /ʁi.ma.jœʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà thơ tồi.

Tham khảo

sửa