rikelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rikelig |
gt | rikelig | |
Số nhiều | rikelige | |
Cấp | so sánh | rikeligere |
cao | rikeligst |
rikelig
- Dư, nhiều, dồi dào.
- Du må ta rikelig med mat med deg på turen.
- et rikelig måltid
- å ha rikelig (med) tid
Tham khảo
sửa- "rikelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)