Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪt.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

rightism /ˈrɑɪt.ˌɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa hữu khuynh (chính trị).

Tham khảo

sửa