Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.fi.fi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rififi
/ʁi.fi.fi/
rififi
/ʁi.fi.fi/

rififi /ʁi.fi.fi/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cuộc ẩu đả.

Tham khảo

sửa