Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ridable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑɪ.də.bᵊl/
Tính từ
sửa
ridable
/ˈrɑɪ.də.bᵊl/
Có thể
cưỡi
được (ngựa).
Có thể
cưỡi
ngựa
qua (khoảng đất).
Tham khảo
sửa
"
ridable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)