Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪ.də.bᵊl/

Tính từ sửa

ridable /ˈrɑɪ.də.bᵊl/

  1. Có thể cưỡi được (ngựa).
  2. Có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất).

Tham khảo sửa