Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁi.bu.le/

Ngoại động từ sửa

ribouler ngoại động từ /ʁi.bu.le/

  1. (Thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) Trợn tròn (mắt).

Tham khảo sửa