Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ribouis
/ʁi.bwi/
ribouis
/ʁi.bwi/

ribouis /ʁi.bwi/

  1. (Thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) Giày cà khổ, giày.

Tham khảo

sửa