ribaud
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.bɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ribaude /ʁi.bɔd/ |
ribaudes /ʁi.bɔd/ |
Giống cái | ribaude /ʁi.bɔd/ |
ribaudes /ʁi.bɔd/ |
ribaud /ʁi.bɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ribaud /ʁi.bɔ/ |
ribauds /ʁi.bɔ/ |
ribaud gđ /ʁi.bɔ/
Tham khảo
sửa- "ribaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)