Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ribaude
/ʁi.bɔd/
ribaudes
/ʁi.bɔd/
Giống cái ribaude
/ʁi.bɔd/
ribaudes
/ʁi.bɔd/

ribaud /ʁi.bɔ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trụy lạc, bê tha.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ribaud
/ʁi.bɔ/
ribauds
/ʁi.bɔ/

ribaud /ʁi.bɔ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người trụy lạc, người bê tha.

Tham khảo

sửa