Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ribald
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪ.bəld/
Tính từ
sửa
ribald
/ˈrɪ.bəld/
Tục tĩu
,
thô tục
(lời nói, người nói).
Danh từ
sửa
ribald
/ˈrɪ.bəld/
Người
hay
nói tục
.
Tham khảo
sửa
"
ribald
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)